Bảng chữ cái tiếng Tây Ban Nha A đến Z (tiếng Anh so với tiếng Trung)
Khi học một ngôn ngữ mới, nắm vững cách phát âm của bảng chữ cái là chìa khóa. Bài viết này sẽ giới thiệu cách phát âm của bảng chữ cái tiếng Tây Ban Nha, đặc biệt là cách phát âm của bảng chữ cái tiếng Tây Ban Nha với bảng chữ cái tiếng Anh, giúp người đọc hiểu và ghi nhớ tốt hơn. Chúng ta hãy tìm hiểu cách phát âm của từng chữ cái và cách phát âm gần đúng của nó trong tiếng Trung từ A đến Z.
1. A (ah)
Trong tiếng Tây Ban Nha, chữ A được phát âm giống như “ah” trong tiếng Anh. Ví dụ, từ “apa” được phát âm là “aha” trong tiếng Tây Ban Nha.
2. B (sóng)
Cách phát âm B trong tiếng Tây Ban Nha tương tự như tiếng Anh và gần đúng với từ tiếng Trung có nghĩa là “sóng”. Ví dụ, từ “bebe” có nghĩa là em bé và được phát âm là “bobo”.
3. C (phích cắm)
Cách phát âm của chữ C tương tự như từ tiếng Anh “stopper” trong tiếng Tây Ban Nha. Ví dụ, chữ C trong từ “casa” (nhà) được phát âm là “nút chặn”.
Thứ tư, D (de)
D tiếng Tây Ban Nha được phát âm giống như D tiếng Anh, tương tự như “得” của Trung Quốc. Ví dụ, từ “dado” (gạch) được phát âm là “dade”.
5. E (eh)
Chữ E được phát âm bằng tiếng Tây Ban Nha giống như “eh” trong tiếng Anh. Ví dụ: từ “edo” (trạng thái) được phát âm là “eh”.
6. F (Phật)
F tiếng Tây Ban Nha được phát âm giống như F tiếng Anh, tương tự như từ tiếng Trung có nghĩa là “Phật”. Ví dụ: từ “fecha” (ngày) được phát âm là “foche”.
7. G (anh trai)
Cách phát âm tiếng Tây Ban Nha của chữ G có thể được xấp xỉ là “anh trai” trong tiếng Anh, nhưng nó được phát âm khác nhau ở cuối từ. Ví dụ, từ “gato” (mèo) được phát âm là “gato”.
8. H (Hà)
H tiếng Tây Ban Nha không được phát âm và chỉ đóng vai trò là dấu phân cách âm tiết trong một số từ. Điều này tương tự như ngôn ngữ tiếng Anh. Ví dụ, chữ H trong từ “khách sạn” không được phát âm.
9. Tôi (quần áo)
Cách phát âm của chữ I trong tiếng Tây Ban Nha tương tự như tiếng Anh, tương tự như từ Trung Quốc cho quần áo. Ví dụ, từ “infante” (em bé) được phát âm là “vì quần áo buồm”. 10. J (Xi Da) J có cách phát âm đặc biệt bằng tiếng Tây Ban Nha, tương tự như tổ hợp phụ âm “CH” trong tiếng Anh và có thể được xấp xỉ là “Xi Da” trong tiếng Trung. Ví dụ, từ “jefe” (ông chủ) được phát âm là “heheda”. 11. K (科) Cách phát âm của K trong tiếng Tây Ban Nha tương tự như tiếng Anh, tương tự như tiếng Trung “科”. Ví dụ, từ “kaos” (hỗn loạn) được phát âm là “koos”. 12. L (Le) L được phát âm giống như tiếng Anh trong tiếng Tây Ban Nha và tương tự như chữ “Le” của Trung Quốc. Ví dụ, từ “libro” (sách) được phát âm là “ribrale”. 13. M (m) M được phát âm tương tự trong tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh, và có thể được xấp xỉ là “m” trong tiếng Trung. Ví dụ, từ “mama” (ma) được phát âm là “tê”. 14. Cách phát âm của N (En) N trong cả hai ngôn ngữ tương đối đơn giản, tương tự như tiếng Trung “En”. Ví dụ, từ “nino” (trẻ em) được phát âm là “nino”. 15. O (Oh) Cách phát âm của O trong tiếng Tây Ban Nha tương tự như âm vị nguyên âm trong tiếng Anh, có thể được xấp xỉ là “Oh” trong tiếng Trung. Ví dụ, từ “ojo” (mắt) được phát âm là “oh ho”. 16Vua Sparta. P (lô) P được phát âm tương tự trong tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh, và có thể được xấp xỉ là “lô” trong tiếng Trung. Ví dụ, từ “papa” (khoai tây) được phát âm là “sợ bị chỉ trích”. 17. Q (Keu) Q là một cách phát âm đặc biệt trong tiếng Tây Ban Nha, và thường được kết hợp với các nguyên âm khác để tạo thành âm tiết. Trong một số trường hợp, nó có thể được xấp xỉ như là sự kết hợp của âm vị nguyên âm và âm vị phụ âm trong tiếng Anh, và có thể được hiểu là “kewu” của Trung Quốc. Mười tám đến hai mươi bảy là trận chung kết đôi của nguyên âm U và U và chung kết đôi sau nguyên âm E, tương tự như cách phát âm của U, Oo và ai trong tiếng Anh cho bộ nhớ phiên âm, tương ứng. Hai chữ cái cuối cùng R (ngoại trừ dấu phụ trong / cấp tính), nếu có cách đọc bất quy tắc ở cuối từ do sự thay đổi ngôi thứ ba của hậu tố động từ). Cách phát âm của mỗi từ cần được ghi nhớ và hiểu theo ngữ cảnh. Tóm lại, việc học cách phát âm của bảng chữ cái tiếng Tây Ban Nha đòi hỏi phải thực hành và ghi nhớ liên tục. Thông qua phần giới thiệu bài viết này, độc giả có thể hiểu rõ hơn về các quy tắc phát âm của bảng chữ cái tiếng Tây Ban Nha và cách phát âm gần đúng của nó trong tiếng Trung. Trong quá trình học tập, nó có thể được thực hành và hiểu theo ngữ cảnh để nâng cao hiệu quả học tập.